Các thuốc điều trị chàm tổ đỉa

Tổng quan về các thuốc điều trị bệnh chàm tổ đỉa

Chàm tổ đỉa (dyshidrotic eczema) là một bệnh da liễu gây ra các nốt phồng rộp nhỏ, rất ngứa ở lòng bàn tay, lòng bàn chân và các cạnh bên của ngón tay và ngón chân. Mặc dù nguyên nhân thực sự của bệnh chàm tổ đỉa vẫn chưa được biết, nhưng nó xảy ra phổ biến hơn ở những người mắc một dạng bệnh chàm khác. Việc điều trị bệnh chàm tổ đỉa có thể khá khó khăn vì bệnh này có thể liên quan đến quá trình viêm nghiêm trọng và bệnh thường xuyên tái phát. Việc điều trị bằng thuốc bắt đầu bằng các thuốc corticosteroid bôi tại chỗ, có hiệu lực cao. Trong những trường hợp tái phát, thuốc corticosteroid toàn thân là phương pháp điều trị tiếp theo. Một vài báo cáo cũng ghi nhận việc điều trị thành công bằng các chất ức chế miễn dịch khác (ví dụ: methotrexate, mycophenolate mofetil).

Các thuốc điều trị chàm tổ đỉa
Bệnh chàm tổ đỉa ở tay

Hiệu quả lâu dài của liệu pháp băng kín với pimecrolimus (Elidel), một chất ức chế calcineurin tại chỗ, đã được báo cáo ở những bệnh nhân bị chàm tổ đỉa nặng ở bàn tay và bàn chân. Tuy nhiên, người bệnh cần thận trọng khi sử dụng các chất ức chế calcineurin trong thời gian dài.

Các lựa chọn điều trị khác bao gồm tiêm onabotulinumtoxinA và một dạng bôi ngoài da được gọi là gel bexarotene, các dược phẩm có nguồn gốc từ thực vật; các loại thuốc uống chống viêm mới, chẳng hạn như chất ức chế leukotriene và chất ức chế phosphodiesterase-4 (PDE4); quang trị liệu (phototherapy) bằng tia UVA-1 liều cao và quang trị liệu không chứa tia cực tím.

Các thuốc được sử dụng để điều trị chàm tổ đỉa

Các thuốc corticosteroid

Corticosteroid có đặc tính chống viêm và gây ra các tác động chuyển hóa sâu sắc và đa dạng. Chúng thay đổi phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với các kích thích khác nhau. Thuốc dạng mỡ bôi tại chỗ mạnh hơn dạng kem.

Các thuốc corticosteroid tại chỗ là lựa chọn đầu tiên. Việc lựa chọn hiệu lực của steroid tùy thuộc vào phản ứng của bệnh nhân đối với thuốc. Tuy nhiên, steroid có hiệu lực mạnh hơn thường cần thiết để kiểm soát bệnh.

Clobetasol (Temovate, Clobex, Cormax, Olux)

Clobetasol được dành cho các đợt nặng của bệnh. Clobetasol là thuốc steroid tại chỗ siêu mạnh loại I; nó ức chế quá trình nguyên phân (mitosis) của tế bào và gia tăng tổng hợp những protein làm giảm viêm và gây co mạch.

Fluocinonide (Vanos)

Fluocinonide là một thuốc steroid loại II. Nó có hiệu lực cao và, giống như tất cả các steroid tại chỗ, nó có đặc tính chống viêm, chống ngứa và làm co mạch.

Prednisone

Thuốc ức chế miễn dịch này được sử dụng trong điều trị các rối loạn tự miễn dịch. Prednisone là một chất chống viêm mạnh, có đặc tính giữ muối và các tác dụng chuyển hóa đa dạng. Prednisone có thể làm giảm viêm bằng cách đảo ngược tình trạng tăng khả năng thấm qua mao mạch và ức chế hoạt động của bạch cầu đa nhân (polymorphonuclear).

Là một glucocorticoid, prednisone được hấp thu dễ dàng từ đường tiêu hóa. Nó được sử dụng là lựa chọn thuốc thứ hai để điều trị bệnh chàm tổ đỉa.

Betamethasone tại chỗ (Alphatrex, BetaVal, Dermabet)

Betamethasone được sử dụng để điều trị các đợt nặng, cấp tính của bệnh chàm tổ đỉa. Nó có tác dụng nhanh (trong vòng 1 giờ) và kéo dài 72 giờ. Betamethasone có thể được dùng cho các bệnh da do viêm và đáp ứng với steroid. Betamethasone làm giảm viêm bằng cách ngăn chặn sự di chuyển của bạch cầu đa nhân và đảo ngược khả năng thấm hút của mao mạch.

Triamcinolone (Aristospan, Kenalog)

Triamcinolone được dùng cho các bệnh da do viêm và đáp ứng với steroid. Triamcinolone làm giảm viêm bằng cách ngăn chặn sự di chuyển của bạch cầu đa nhân và đảo ngược khả năng thấm hút của mao mạch. Chất này có tác dụng trong thời gian dài (4-6 tuần).

Các thuốc ức chế miễn dịch

Những thuốc này được dùng để điều trị các đợt cấp tính, nghiêm trọng của bệnh chàm tổ đỉa.

Tacrolimus tại chỗ (Protopic)

Thuốc bôi tại chỗ chứa tacrolimus được sử dụng để điều trị ngắn hạn trong các trường hợp bệnh nhân không đáp ứng hoặc không dung nạp với các thuốc khác. Tacrolimus ức chế việc kích hoạt tế bào lympho T. Một số bệnh nhân có thể hưởng lợi từ thuốc tacrolimus tại chỗ hoặc pimecrolimus. Các bệnh nhân có thể kiểm soát bệnh chỉ bằng thuốc ức chế calcineurin tại chỗ. Thuốc bôi tacrolimus có sẵn ở dạng thuốc mỡ 0.03% và 0.1%.

Kem pimecrolimus (Elidel)

Thuốc pimecrolimus dạng kem được dùng để điều trị ngắn hạn trong những trường hợp bệnh nhân không đáp ứng hoặc không dung nạp với các thuốc khác. Thuốc có sẵn ở dạng kem 1%.

Đây là loại kem không chứa steroid được phê duyệt để điều trị bệnh viêm da dị ứng nhẹ đến trung bình. Pimecrolimus có nguồn gốc từ ascomycin, một chất trong tự nhiên được sản xuất bởi nấm Streptomyces hygroscopicus var. ascomyceticus. Kem pimecrolimus ức chế có chọn lọc việc sản xuất và giải phóng các cytokine gây viêm từ các tế bào T đã hoạt hóa, bằng cách liên kết với thụ thể macrophilin-12 bên trong tế bào và tạo ra một phức hợp. Phức hợp này ức chế phosphatase calcineurin, do đó ngăn chặn việc kích hoạt tế bào T và việc giải phóng cytokine. Vấn đề teo da không được quan sát thấy trong các thử nghiệm lâm sàng, và đây một ưu điểm tiềm năng so với các thuốc corticosteroid tại chỗ. Kem pimecrolimus chỉ được chỉ định sau khi các lựa chọn điều trị khác đã thất bại.

Methotrexate (Rheumatrex, Trexall)

Methotrexate có một cơ chế tác dụng chưa được biết rõ trong việc điều trị các phản ứng viêm; nó có thể ảnh hưởng đến chức năng miễn dịch. Methotrexate làm giảm các triệu chứng do viêm (ví dụ như đau, sưng, cứng khớp). Methotrexate là một chất chống chuyển hóa, ức chế việc tổng hợp axit deoxyribonucleic (DNA) và việc sinh sản tế bào trong các tế bào ác tính; nó có thể ức chế hệ thống miễn dịch. Bệnh nhân có phản ứng hiệu quả trong vòng 3-6 tuần sau khi dùng methotrexate. Hãy điều chỉnh liều dần dần để đạt được đáp ứng hiệu quả.

Azathioprine (Imuran, Azasan)

Azathioprine chống lại việc chuyển hóa purine và ức chế sự tổng hợp DNA, axit ribonucleic (RNA) và protein. Azathioprine có thể làm giảm sự gia tăng của các tế bào miễn dịch, do đó làm giảm hoạt động tự miễn dịch.

Cyclosporine (Neoral. Gengraf, Sandimmune)

Cyclosporine là một polypeptide tuần hoàn, có tác dụng ức chế miễn dịch thể dịch, và ở mức độ lớn hơn là ức chế các phản ứng miễn dịch thông qua tế bào, chẳng hạn như tình trạng quá mẫn cảm, thải ghép đồng loại, viêm não tủy dị ứng thực nghiệm, và bệnh mảnh ghép chống ký chủ ở nhiều cơ quan. Đối với trẻ em và người lớn, hãy xác định liều lượng dựa theo trọng lượng cơ thể.

Các thuốc kháng sinh

Thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị trong bệnh chàm tổ đỉa có chốc lở.

Dicloxacillin

Dicloxacillin liên kết với 1 hoặc nhiều protein liên kết penicillin, do đó nó ức chế sự tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn. Chất này được sử dụng cho các tình trạng nhiễm trùng gây ra bởi staphylococci (tụ cầu khuẩn) sản xuất penicillinase. Nó có thể được sử dụng để bắt đầu điều trị bác sĩ khi nghi ngờ nhiễm khuẩn tụ cầu.

Cephalexin (Keflex)

Cephalexin là một cephalosporin thế hệ đầu tiên ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn bằng cách ức chế sự tổng hợp thành tế bào ở vi khuẩn. Cephalexin có hoạt tính diệt khuẩn, chống lại các sinh vật phát triển nhanh chóng. Hoạt động chính của thuốc này là chống lại hệ thực vật trên da; nó được sử dụng để điều trị nhiễm trùng da và phòng ngừa khi thực hiện các thủ thuật nhỏ.

Erythromycin (E.E.S., Erythro RX, Ery-Tab)

Erythromycin ức chế sự phát triển của vi khuẩn, có thể bằng cách ngăn chặn sự phân ly RNA chuyển peptidyl (peptidyl transfer RNA, hay tRNA) ra khỏi ribosome, khiến quá trình tổng hợp protein phụ thuộc RNA bị ngừng lại. Erythromycin được sử dụng để điều trị nhiễm trùng tụ cầu khuẩn và liên cầu khuẩn.

Liều lượng thích hợp cho trẻ em tùy thuộc vào tuổi, cân nặng và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.

Thuốc kháng histamine

Thuốc kháng histamine được sử dụng để điều trị tình trạng ngứa da do chàm tổ đỉa. Desloratadine (Clarinex) là một chất đối kháng histamine có tác dụng kéo dài, có tính chọn lọc đối với thụ thể H1. Desloratadine là một chất chuyển hóa chính của loratadine; sau khi uống, nó được chuyển hóa thành chất chuyển hóa 3-hydroxydesloratadine. Liều dùng cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi là 5 mg uống hàng ngày. Hãy giảm liều khi dùng cho người bị suy gan. Có ít dữ liệu về tương tác thuốc, tuy nhiên, erythromycin và ketoconazole làm tăng nồng độ desloratadine và 3-hydroxydesloratadine trong huyết tương, nhưng các bác sĩ không quan sát thấy sự gia tăng các tác dụng phụ. Các tác dụng phụ hiếm gặp là viêm họng hoặc khô miệng.

Loratadine (Claritin, Alavert, Loradamed)

Đây là một chất ức chế có chọn lọc các thụ thể H1 histamine ngoại vi.

Hydroxyzine (Vistaril)

Hydroxyzine kháng lại thụ thể H1 ở ngoại vi. Hydroxyzine có tác dụng an thần và có thể ức chế hoạt động của histamine ở vùng dưới vỏ não của hệ thần kinh trung ương.

Pramoxine tại chỗ (Pramosone, Zypram, Epifoam)

Đây là thuốc kháng histamine bôi tại chỗ và chống viêm nhẹ. Pramoxine ngăn chặn sự dẫn truyền thần kinh và xung động bằng cách ức chế việc khử cực của các neuron thần kinh. Thuốc này có sẵn dưới dạng kem hoặc thuốc mỡ 1% hoặc 2.5%.

Thuốc thải niken

Những thuốc này giảm thiểu tác dụng của niken trong bệnh chàm.

Disulfiram (Antabuse)

Disulfiram là một dẫn xuất thiuram, cản trở aldehyde dehydrogenase. Disulfiram được dùng cho những bệnh nhân bị viêm da tay nặng, có mụn nước, do dị ứng với niken. Tác dụng thải loại của disulfiram giúp làm giảm hàm lượng niken trong cơ thể ở những người bị dị ứng với niken. Không dùng thuốc này nếu bệnh nhân đã uống rượu trong vòng 12 giờ trước đó. Disulfiram được cung cấp dưới dạng viên nén 250 mg.

Bài viết liên quan

Bài viết mới nhất