Nhiễm trùng huyết: triệu chứng, nguyên nhân và điều trị

Nhiễm trùng huyết là gì?

Nhiễm trùng huyết (sepsis) là phản ứng cực đoan của cơ thể đối với một sự nhiễm trùng. Nhiễm trùng huyết xảy ra khi một sự nhiễm trùng mà bạn đã mắc phải gây ra phản ứng dây chuyền khắp cơ thể. Những sự nhiễm trùng dẫn đến nhiễm trùng huyết thường bắt đầu ở phổi, đường tiết niệu, da hoặc đường tiêu hóa. Nếu không điều trị kịp thời, nhiễm trùng huyết có thể nhanh chóng dẫn đến tổn thương mô, suy cơ quan và tử vong.

Trong tình trạng nhiễm trùng huyết, phản ứng của cơ thể đối với một sự nhiễm trùng làm hỏng các mô của chính nó. Khi các quá trình chống nhiễm trùng khởi động trong cơ thể, chúng sẽ khiến các cơ quan hoạt động kém và bất thường.

Nhiễm trùng huyết có thể tiến triển thành sốc nhiễm trùng. Đây là tình trạng huyết áp giảm mạnh, có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng ở nội tạng và tử vong.

Việc điều trị sớm bằng kháng sinh và truyền dịch qua đường tĩnh mạch giúp cải thiện cơ hội sống sót.

Nhiễm trùng huyết: triệu chứng, nguyên nhân và điều trị
Nhiễm trùng huyết (sepsis)

Triệu chứng nhiễm trùng huyết

Các dấu hiệu và triệu chứng của nhiễm trùng huyết

Để được chẩn đoán nhiễm trùng huyết, bạn phải được khẳng định là có sự nhiễm trùng và có tất cả các dấu hiệu sau:

  • Thay đổi trạng thái tinh thần
  • Huyết áp tâm thu nhỏ hơn hoặc bằng 100 milimét thủy ngân (mm Hg)
  • Nhịp thở cao hơn hoặc bằng 22 nhịp thở một phút

Các dấu hiệu và triệu chứng của sốc nhiễm trùng

Sốc nhiễm trùng là tình trạng huyết áp giảm nghiêm trọng dẫn đến các vấn đề rất bất thường trong cách tế bào hoạt động và tạo ra năng lượng. Việc tiến triển thành sốc nhiễm trùng làm tăng nguy cơ tử vong. Các dấu hiệu tiến triển thành sốc nhiễm trùng bao gồm:

  • Nhu cầu dùng thuốc để duy trì huyết áp tâm thu lớn hơn hoặc bằng 65 mm Hg.
  • Nồng độ axit lactic cao trong máu (serum lactate). Có quá nhiều axit lactic trong máu có nghĩa là các tế bào của bạn không sử dụng oxy đúng cách.

Khi nào cần đi khám?

Thông thường, nhiễm trùng huyết xảy ra ở những người đã nhập viện, hoặc những người mới nhập viện. Những người trong phòng chăm sóc đặc biệt có nhiều khả năng bị nhiễm trùng mà sau đó có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết.

Tuy nhiên, bất kỳ sự nhiễm trùng nào cũng có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết. Hãy đi khám để kiểm tra tình trạng nhiễm trùng hoặc vết thương không đáp ứng với việc điều trị. Các dấu hiệu hoặc triệu chứng như lú lẫn hoặc thở nhanh cần được chăm sóc khẩn cấp.

Nguyên nhân của nhiễm trùng huyết

Mặc dù bất kỳ loại nhiễm trùng nào – nhiễm vi khuẩn, vi rút hoặc nấm – đều có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết, nhưng sự nhiễm trùng ở các cơ quan sau đây thường dẫn đến nhiễm trùng huyết:

  • Phổi, chẳng hạn như viêm phổi
  • Thận, bàng quang và các bộ phận khác của hệ tiết niệu
  • Hệ thống tiêu hóa
  • Dòng máu (nhiễm khuẩn huyết)
  • Vị trí đặt ống thông
  • Vết thương hoặc vết bỏng

Các yếu tố rủi ro

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ nhiễm trùng huyết là:

  • Lớn tuổi
  • Trẻ sơ sinh
  • Hệ thống miễn dịch bị tổn hại
  • Bệnh tiểu đường
  • Bệnh thận hoặc gan mãn tính
  • Phải điều trị trong chăm sóc đặc biệt, hoặc nằm viện lâu
  • Các thiết bị xâm lấn, chẳng hạn như ống thông tĩnh mạch hoặc ống thở
  • Sử dụng kháng sinh hoặc corticosteroid trước đây

Biến chứng từ nhiễm trùng huyết

Khi tình trạng nhiễm trùng huyết trở nặng, lưu lượng máu đến các cơ quan quan trọng, chẳng hạn như não, tim và thận, sẽ bị suy giảm. Nhiễm trùng huyết có thể gây ra tình trạng đông máu bất thường, dẫn đến cục máu đông nhỏ hoặc vỡ mạch máu, gây tổn thương hoặc phá hủy các mô.

Hầu hết mọi người hồi phục sau khi bị nhiễm trùng huyết nhẹ, nhưng tỷ lệ tử vong do sốc nhiễm trùng là khoảng 40%. Ngoài ra, một đợt nhiễm trùng huyết nặng khiến bạn có nguy cơ cao bị nhiễm trùng trong tương lai.

Chẩn đoán nhiễm trùng huyết

Các bác sĩ thường yêu cầu một số xét nghiệm để xác định sự nhiễm trùng ban đầu.

Xét nghiệm máu

Các mẫu máu được sử dụng để xét nghiệm và tìm:

  • Bằng chứng nhiễm trùng
  • Vấn đề về đông máu
  • Chức năng gan hoặc thận bất thường
  • Sự suy giảm khả năng cung cấp oxy
  • Sự mất cân bằng điện giải

Các xét nghiệm khác trong phòng thí nghiệm

Các xét nghiệm khác trong phòng thí nghiệm để xác định nguồn lây nhiễm có thể cần các mẫu của:

  • nước tiểu
  • dịch tiết vết thương
  • dịch tiết đường hô hấp

Xét nghiệm bằng hình ảnh

Nếu không tìm thấy vị trí nhiễm trùng, bác sĩ có thể yêu cầu một hoặc nhiều xét nghiệm hình ảnh sau:

  • X-quang. Chụp X-quang có thể xác định nhiễm trùng trong phổi của bạn.
  • Siêu âm. Công nghệ này sử dụng sóng âm thanh để tạo ra hình ảnh thời gian thực trên màn hình video. Siêu âm có thể đặc biệt hữu ích để kiểm tra nhiễm trùng trong túi mật và thận.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT). Công nghệ này chiếu tia X từ nhiều góc độ khác nhau và kết hợp chúng để mô tả các lát cắt ngang của cấu trúc bên trong cơ thể. Những chỗ nhiễm trùng ở gan, tuyến tụy hoặc các cơ quan trong bụng khác dễ dàng nhìn thấy hơn trên ảnh chụp CT.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI). Công nghệ này sử dụng sóng vô tuyến và một nam châm mạnh để tạo ra hình ảnh cắt ngang hoặc hình ảnh 3D về các cấu trúc bên trong cơ thể. Chụp cộng hưởng từ có thể hữu ích trong việc xác định nhiễm trùng mô mềm hoặc xương.

Điều trị nhiễm trùng huyết

Việc điều trị sớm, tích cực làm tăng khả năng phục hồi. Những người bị nhiễm trùng huyết cần được theo dõi và điều trị chặt chẽ trong phòng chăm sóc đặc biệt của bệnh viện. Các biện pháp cứu sinh có thể cần thiết để ổn định nhịp thở và chức năng tim.

Thuốc

Một số loại thuốc được sử dụng trong điều trị nhiễm trùng huyết và sốc nhiễm trùng. Chúng bao gồm:

  • Thuốc kháng sinh. Điều trị bằng kháng sinh cần bắt đầu càng sớm càng tốt. Kháng sinh phổ rộng, có hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn, thường được sử dụng đầu tiên. Sau khi biết kết quả xét nghiệm máu, bác sĩ có thể chuyển sang sử dụng một loại kháng sinh khác nhắm mục tiêu để chống lại loại vi khuẩn cụ thể gây nhiễm trùng.
  • Chất lỏng truyền tĩnh mạch. Việc sử dụng dịch truyền tĩnh mạch cần bắt đầu càng sớm càng tốt.
  • Thuốc vận mạch (vasopressors). Nếu huyết áp của bạn vẫn còn quá thấp ngay cả sau khi được truyền dịch qua đường tĩnh mạch, bạn có thể được cho dùng thuốc vận mạch. Thuốc này làm co mạch máu và giúp tăng huyết áp.

Các thuốc khác mà bạn có thể nhận được bao gồm corticosteroid liều thấp, insulin để giúp duy trì mức đường huyết ổn định, thuốc điều chỉnh phản ứng của hệ thống miễn dịch, và thuốc giảm đau hoặc thuốc an thần.

Chăm sóc hỗ trợ

Những người bị nhiễm trùng huyết thường được chăm sóc hỗ trợ, bao gồm thở oxy. Tùy thuộc vào tình trạng của bạn, bạn có thể cần phải có máy giúp bạn thở. Nếu thận của bạn đã bị ảnh hưởng, bạn có thể cần phải lọc máu.

Phẫu thuật

Phẫu thuật có thể cần thiết để loại bỏ các nguồn gây nhiễm trùng, chẳng hạn như chỗ tụ mủ (áp xe), mô nhiễm trùng hoặc mô chết (hoại tử).

Bài viết liên quan

Bài viết mới nhất